Tặng keo - i3 540 intel Core cpu processor socket 1156 bộ vi xử lý cho pc máy tính để bàn
1 Đánh Giá
1 Đã Bán
69
79.797 đ
Quận Hoàng Mai, Hà Nội
thứ năm 29/04/2021 lúc 07:12 CH
normal
cpu intel Core i3 540 socket 1156 đã test kỹ cho ae yên tâm sử dụng
.........................Lưu ý.........................
Đ/C :160 hoàng mai HN, (Ưu tiên GDTT,mua bán tại nhà)
SĐT :0389113989 (Zalo)
(Lưu ý) nên quay video khi mở hàng với tất cả các sản phầm (của shop mình cũng như các shop khác)
- Vui lòng đọc kỹ mô tả shop, mô tả sản phầm, các điều khoản và chức năng của shopee
- Tìm hiểu kỹ về sản phầm định mua,cách sử dụng,lắp đặt để tránh những nhầm lẫn ko đáng có
- Shop sẽ không giải quyết việc mua nhầm,dùng thử,tưởng...
- Sản phẩm đúng mô tả, bao sử dụng(bảo hành) 1 tuần/1 tháng tùy sản phẩm, kể từ ngày nhận hàng
- Cần video test sản phẩm trước khi gửi vui lòng ib zalo shop sđt bên trên
- Đừng ngại inbox, call or zalo cho shop khi có bất cứ điều gì thắc mắc trước và sau giao dịch nhé
.........................Thông tin sản phầm.........................
CPU Specifications
# of Cores
2
# of Threads
4
Processor Base Frequency
3.06 GHz
Cache
4 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
2.5 GT/s
TDP
73 W
VID Voltage Range
0.6500V-1.4000V
Supplemental Information
Embedded Options Available
Yes
Datasheet
View now
Memory Specifications
Max Memory Size (dependent on memory type)
16.38 GB
Memory Types
DDR3 1066/1333
Max # of Memory Channels
2
Max Memory Bandwidth
21 GB/s
Physical Address Extensions
36-bit
Processor Graphics
Processor Graphics ‡
Intel® HD Graphics for Previous Generation Intel® Processors
Graphics Base Frequency
733 MHz
Intel® Flexible Display Interface (Intel® FDI)
Yes
Intel® Clear Video HD Technology
Yes
# of Displays Supported ‡
2
Expansion Options
PCI Express Revision
2.0
PCI Express Configurations ‡
1x16, 2x8
Max # of PCI Express Lanes
16
Package Specifications
Sockets Supported
FCLGA1156
Max CPU Configuration
1
TCASE
72.6°C
Package Size
37.5mm x 37.5mm
Processing Die Size
81 mm2
# of Processing Die Transistors
382 million
Advanced Technologies
Intel® Turbo Boost Technology ‡
No
Intel vPro® Platform Eligibility ‡
No
Intel® Hyper-Threading Technology ‡
Yes
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡
Yes
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡
Yes
Intel® 64 ‡
Yes
Instruction Set
64-bit
Instruction Set Extensions
Intel® SSE4.2
Idle States
Yes
Enhanced Intel SpeedStep® Technology
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Thermal Monitoring Technologies
No
Security & Reliability
Intel® AES New Instructions
No
Intel® Trusted Execution Technology ‡
No
Execute Disable Bit ‡
Yes
.........................Lưu ý.........................
Đ/C :160 hoàng mai HN, (Ưu tiên GDTT,mua bán tại nhà)
SĐT :0389113989 (Zalo)
(Lưu ý) nên quay video khi mở hàng với tất cả các sản phầm (của shop mình cũng như các shop khác)
- Vui lòng đọc kỹ mô tả shop, mô tả sản phầm, các điều khoản và chức năng của shopee
- Tìm hiểu kỹ về sản phầm định mua,cách sử dụng,lắp đặt để tránh những nhầm lẫn ko đáng có
- Shop sẽ không giải quyết việc mua nhầm,dùng thử,tưởng...
- Sản phẩm đúng mô tả, bao sử dụng(bảo hành) 1 tuần/1 tháng tùy sản phẩm, kể từ ngày nhận hàng
- Cần video test sản phẩm trước khi gửi vui lòng ib zalo shop sđt bên trên
- Đừng ngại inbox, call or zalo cho shop khi có bất cứ điều gì thắc mắc trước và sau giao dịch nhé
.........................Thông tin sản phầm.........................
CPU Specifications
# of Cores
2
# of Threads
4
Processor Base Frequency
3.06 GHz
Cache
4 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
2.5 GT/s
TDP
73 W
VID Voltage Range
0.6500V-1.4000V
Supplemental Information
Embedded Options Available
Yes
Datasheet
View now
Memory Specifications
Max Memory Size (dependent on memory type)
16.38 GB
Memory Types
DDR3 1066/1333
Max # of Memory Channels
2
Max Memory Bandwidth
21 GB/s
Physical Address Extensions
36-bit
Processor Graphics
Processor Graphics ‡
Intel® HD Graphics for Previous Generation Intel® Processors
Graphics Base Frequency
733 MHz
Intel® Flexible Display Interface (Intel® FDI)
Yes
Intel® Clear Video HD Technology
Yes
# of Displays Supported ‡
2
Expansion Options
PCI Express Revision
2.0
PCI Express Configurations ‡
1x16, 2x8
Max # of PCI Express Lanes
16
Package Specifications
Sockets Supported
FCLGA1156
Max CPU Configuration
1
TCASE
72.6°C
Package Size
37.5mm x 37.5mm
Processing Die Size
81 mm2
# of Processing Die Transistors
382 million
Advanced Technologies
Intel® Turbo Boost Technology ‡
No
Intel vPro® Platform Eligibility ‡
No
Intel® Hyper-Threading Technology ‡
Yes
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡
Yes
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡
Yes
Intel® 64 ‡
Yes
Instruction Set
64-bit
Instruction Set Extensions
Intel® SSE4.2
Idle States
Yes
Enhanced Intel SpeedStep® Technology
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Thermal Monitoring Technologies
No
Security & Reliability
Intel® AES New Instructions
No
Intel® Trusted Execution Technology ‡
No
Execute Disable Bit ‡
Yes