OPPO A17 | Điện thoại thông minh có camera AI 50MP | Điện thoại di động pin lâu dài 5000mAh | +RAM mở rộng 4GB
0 Đánh Giá
588 Đã Bán
71
4.638.000 đ
Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh
thứ sáu 05/04/2024 lúc 01:38 CH
Kích thước và trọng lượng:
Chiều cao: khoảng 164,16mm
Chiều rộng: khoảng 75,55mm
Độ dày: khoảng 8,29mm
Trọng lượng: khoảng 189g
Kích thước và trọng lượng sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và số đo. Tất cả các thông số kỹ thuật đều tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Lưu trữ và bộ nhớ:
RAM 4GB + ROM 64GB
LPDDR4X @ 1600 MHz, kênh 16 bit kép
Không gian có sẵn ít hơn và thay đổi do nhiều yếu tố. Hệ điều hành phải sử dụng một phần bộ nhớ (RAM) còn hệ điều hành và các ứng dụng cài đặt sẵn phải sử dụng một phần bộ nhớ trong (ROM).
Máy ảnh:
Ở phía sau
Camera chính 50MP + VGA
- Cảm biến: S5KJN1
- Thông số cảm biến: 1/2.76 inch, 0.64 um, F1.8
Lên đến 20 bức ảnh liên tục với khả năng thu phóng kỹ thuật số gấp 5 lần
** Chỉnh sửa chân dung
** Bộ lọc ảnh
Đằng trước
Camera trước 5MP, selfie HD
Cảm biến: GC5035
Thông số cảm biến: 1/5 inch, 1.12 um, F2.2
Độ phân giải hiệu dụng phía trước: 2592 x 1944
** Ảnh selfie cảnh đêm: Ánh sáng phụ 360° phía trước
** Chỉnh sửa chân dung
** Chế độ chân dung
** Bộ lọc ảnh
Trưng bày:
Kích thước: 6,56” (đường chéo)
Tỷ lệ màn hình: 89,8%
Độ phân giải: 1612×720HD+
Tốc độ làm mới: Tối đa 60Hz
Độ bão hòa: 96% (NTSC)
Tốc độ làm mới: 60Hz
Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 60Hz
Gam màu: gam màu rộng 96% (DCIP3: 100%; sRGB:100%)
Mật độ điểm ảnh: 269PPI
Độ sáng: Giá trị điển hình: 480 nits; Giá trị điển hình dưới ánh sáng mặt trời: 600 nits
Bảng điều khiển: LCD (A-Si)
Nền tảng chip di động:
CPU: MediaTek G35
Tốc độ CPU: 8 nhân, tốc độ lên tới 2,3 GHz
GPU: IMG GE8320 @ 680 MHz
Ắc quy:
4890 mAh/18,92 Wh (Giá trị định mức)
5000 mAh/19,35 Wh (Giá trị điển hình)
Mạng di động
SIM 2: Được hỗ trợ
Loại thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM
GSM: 850/900/1800/1900 MHz (lấy mẫu không phân đoạn)
WCDMA: Băng tần 1/5/8
LTE FDD: Băng tần 1/3/5/8
LTE TDD: Băng tần 38/40/41(2535-2655 MHz)
Kết nối:
Bluetooth: Bluetooth 5.3, Bluetooth năng lượng thấp (BLE)
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth: hỗ trợ SBC, AAC, aptX, aptX HD và LDAC
Giao diện USB: Micro USB
Giắc âm thanh: 3,5mm
mạng WLAN:
Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n;
mạng WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Hỗ trợ hiển thị mạng WLAN; chia sẻ mạng WLAN
Hệ điêu hanh
ColorOS 12.1
Định vị vệ tinh:
Hỗ trợ các hệ thống định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS và Galileo tích hợp. Hỗ trợ định vị Wi-Fi, định vị dựa trên mạng di động và la bàn điện tử.
Có cái gì trong hộp vậy
Điện thoại x 1
Bộ sạc x 1
Cáp dữ liệu Micro USB x 1
Công cụ đẩy SIM x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Vỏ bảo vệ x 1
Chiều cao: khoảng 164,16mm
Chiều rộng: khoảng 75,55mm
Độ dày: khoảng 8,29mm
Trọng lượng: khoảng 189g
Kích thước và trọng lượng sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và số đo. Tất cả các thông số kỹ thuật đều tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Lưu trữ và bộ nhớ:
RAM 4GB + ROM 64GB
LPDDR4X @ 1600 MHz, kênh 16 bit kép
Không gian có sẵn ít hơn và thay đổi do nhiều yếu tố. Hệ điều hành phải sử dụng một phần bộ nhớ (RAM) còn hệ điều hành và các ứng dụng cài đặt sẵn phải sử dụng một phần bộ nhớ trong (ROM).
Máy ảnh:
Ở phía sau
Camera chính 50MP + VGA
- Cảm biến: S5KJN1
- Thông số cảm biến: 1/2.76 inch, 0.64 um, F1.8
Lên đến 20 bức ảnh liên tục với khả năng thu phóng kỹ thuật số gấp 5 lần
** Chỉnh sửa chân dung
** Bộ lọc ảnh
Đằng trước
Camera trước 5MP, selfie HD
Cảm biến: GC5035
Thông số cảm biến: 1/5 inch, 1.12 um, F2.2
Độ phân giải hiệu dụng phía trước: 2592 x 1944
** Ảnh selfie cảnh đêm: Ánh sáng phụ 360° phía trước
** Chỉnh sửa chân dung
** Chế độ chân dung
** Bộ lọc ảnh
Trưng bày:
Kích thước: 6,56” (đường chéo)
Tỷ lệ màn hình: 89,8%
Độ phân giải: 1612×720HD+
Tốc độ làm mới: Tối đa 60Hz
Độ bão hòa: 96% (NTSC)
Tốc độ làm mới: 60Hz
Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 60Hz
Gam màu: gam màu rộng 96% (DCIP3: 100%; sRGB:100%)
Mật độ điểm ảnh: 269PPI
Độ sáng: Giá trị điển hình: 480 nits; Giá trị điển hình dưới ánh sáng mặt trời: 600 nits
Bảng điều khiển: LCD (A-Si)
Nền tảng chip di động:
CPU: MediaTek G35
Tốc độ CPU: 8 nhân, tốc độ lên tới 2,3 GHz
GPU: IMG GE8320 @ 680 MHz
Ắc quy:
4890 mAh/18,92 Wh (Giá trị định mức)
5000 mAh/19,35 Wh (Giá trị điển hình)
Mạng di động
SIM 2: Được hỗ trợ
Loại thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM
GSM: 850/900/1800/1900 MHz (lấy mẫu không phân đoạn)
WCDMA: Băng tần 1/5/8
LTE FDD: Băng tần 1/3/5/8
LTE TDD: Băng tần 38/40/41(2535-2655 MHz)
Kết nối:
Bluetooth: Bluetooth 5.3, Bluetooth năng lượng thấp (BLE)
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth: hỗ trợ SBC, AAC, aptX, aptX HD và LDAC
Giao diện USB: Micro USB
Giắc âm thanh: 3,5mm
mạng WLAN:
Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n;
mạng WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Hỗ trợ hiển thị mạng WLAN; chia sẻ mạng WLAN
Hệ điêu hanh
ColorOS 12.1
Định vị vệ tinh:
Hỗ trợ các hệ thống định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS và Galileo tích hợp. Hỗ trợ định vị Wi-Fi, định vị dựa trên mạng di động và la bàn điện tử.
Có cái gì trong hộp vậy
Điện thoại x 1
Bộ sạc x 1
Cáp dữ liệu Micro USB x 1
Công cụ đẩy SIM x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Vỏ bảo vệ x 1