Ổ Cứng SSD INTEL 670P 1TB M2 NVME PCIE GEN 3X4 New 100% Chính Hãng
1 Đánh Giá
1 Đã Bán
76
3.290.000 đ
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
thứ ba 10/08/2021 lúc 12:14 SA
👉 Hàng chính hãng Intel.
👉 Bảo Hành 36 tháng chính hãng.
👉 Đã bao gồm VAT, Hàng mới 100% Nguyên Hộp.
Dòng ổ cứng SSD Intel 660P 1TB sử dụng công nghệ QLC NAND thế hệ tiếp theo giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính, đáp ứng khả năng lưu trữ và độ bền đọc ghi. Thiết bị này có tốc độ đọc ghi tới đa lên tới 3500MB/s – 2500MB/s, cho phép nó dễ dàng xử lý mọi tác vụ hiện có trên máy tính một cách nhanh chóng, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và khi chơi các tựa game bom tấn.
Thông số kỹ thuật về hiệu năng
Đọc tuần tự (tối đa)
3500 MB/s
Ghi tuần tự (tối đa)
2500 MB/s
Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)
220000 IOPS
Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)
330000 IOPS
Năng lượng - Hoạt động
80 mW
Năng lượng - Chạy không
25 mW
Độ tin cậy
Rung - Vận hành
2.17 GRMS (5-700 Hz) Max
Rung - Không vận hành
3.13 GRMS (5-800 Hz) Max
Sốc (vận hành và không vận hành)
1,000 G (Max) at 0.5 msec Operating---1,500 G (Max) at 0.5 msec non-operating
Phạm vi nhiệt độ vận hành
0°C to 70°C
Nhiệt độ vận hành (tối đa)
70 °C
Nhiệt độ vận hành (tối thiểu)
0 °C
Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)
370 TBW
Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)
1.6 million hours
Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)
<1 sector per 10^15 bits read
Thông số gói
Hệ số hình dạng
M.2 22 x 80mm
Giao diện
PCIe 3.0 x4, NVMe
Các công nghệ tiên tiến
Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao
Không
Mã hóa phần cứng
AES 256 bit
Công nghệ chịu đựng cao (HET)
Không
Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ
Không
Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối
Có
Công nghệ phản hồi thông minh Intel®
Có
Công nghệ khởi động nhanh Intel®
Có
Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®
Không
👉 Bảo Hành 36 tháng chính hãng.
👉 Đã bao gồm VAT, Hàng mới 100% Nguyên Hộp.
Dòng ổ cứng SSD Intel 660P 1TB sử dụng công nghệ QLC NAND thế hệ tiếp theo giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính, đáp ứng khả năng lưu trữ và độ bền đọc ghi. Thiết bị này có tốc độ đọc ghi tới đa lên tới 3500MB/s – 2500MB/s, cho phép nó dễ dàng xử lý mọi tác vụ hiện có trên máy tính một cách nhanh chóng, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và khi chơi các tựa game bom tấn.
Thông số kỹ thuật về hiệu năng
Đọc tuần tự (tối đa)
3500 MB/s
Ghi tuần tự (tối đa)
2500 MB/s
Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)
220000 IOPS
Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)
330000 IOPS
Năng lượng - Hoạt động
80 mW
Năng lượng - Chạy không
25 mW
Độ tin cậy
Rung - Vận hành
2.17 GRMS (5-700 Hz) Max
Rung - Không vận hành
3.13 GRMS (5-800 Hz) Max
Sốc (vận hành và không vận hành)
1,000 G (Max) at 0.5 msec Operating---1,500 G (Max) at 0.5 msec non-operating
Phạm vi nhiệt độ vận hành
0°C to 70°C
Nhiệt độ vận hành (tối đa)
70 °C
Nhiệt độ vận hành (tối thiểu)
0 °C
Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)
370 TBW
Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)
1.6 million hours
Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)
<1 sector per 10^15 bits read
Thông số gói
Hệ số hình dạng
M.2 22 x 80mm
Giao diện
PCIe 3.0 x4, NVMe
Các công nghệ tiên tiến
Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao
Không
Mã hóa phần cứng
AES 256 bit
Công nghệ chịu đựng cao (HET)
Không
Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ
Không
Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối
Có
Công nghệ phản hồi thông minh Intel®
Có
Công nghệ khởi động nhanh Intel®
Có
Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®
Không