Máy in laser đa chức năng Canon MF3010AE (In - Scan - Copy)
1 Đánh Giá
2 Đã Bán
77
3.765.000 đ
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
chủ nhật 11/07/2021 lúc 06:06 SA
*Copy
Loại máy photocopy: Máy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copy: Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy:
- Chế độ ưu tiên tốc độ: 600 x 400dpi
- Chế độ ưu tiên độ phân giải: 600 x 600dpi
Tông màu: 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ): 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy: Giấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy: 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom: 50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copy: Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy: 64MB (chia sẻ)
*In
Loại máy in: Máy in laser đơn sắc/ đen trắng
Tốc độ in Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in: UFR II LT
Độ phân giải bản in Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in: 64MB (chia sẻ)
*Quét/Scan
Loại đèn quét: CIS
Độ phân giải bản quét:
- Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi
- Trình điều khiển tăng cường: Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu: 24-bit
Kích thước tài liệu: Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thích: TWAIN, WIA
Định dạng file xuất
Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan Có, USB
Quét vào máy tính: Không
Giao diện / Phần mềm:
- Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USB: In, quét
Hệ điều hành*: Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung
Màn hình LCD Màn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước
(W x D x H):
- 372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
- 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượng
- w/CRG: 8,2kg
- w/o CRG: 7,6kg
Điện năng tiêu thụ
- Tối đa: 960W
- Trong quá trình vận hành: 450W
- Khi ở chế độ chờ: 2,5W
- Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W
- TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0.6kWh/W
Cartridge mực:
- Cartridge 325*2 (1,600 trang)
- (cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng: 250 - 1,000 trang
Bảo hành 12 tháng tại các TTBH Canon trên toàn quốc
Loại máy photocopy: Máy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copy: Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy:
- Chế độ ưu tiên tốc độ: 600 x 400dpi
- Chế độ ưu tiên độ phân giải: 600 x 600dpi
Tông màu: 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn): 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ): 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy: Giấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy: 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom: 50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copy: Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy: 64MB (chia sẻ)
*In
Loại máy in: Máy in laser đơn sắc/ đen trắng
Tốc độ in Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in: UFR II LT
Độ phân giải bản in Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in: 64MB (chia sẻ)
*Quét/Scan
Loại đèn quét: CIS
Độ phân giải bản quét:
- Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi
- Trình điều khiển tăng cường: Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu: 24-bit
Kích thước tài liệu: Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thích: TWAIN, WIA
Định dạng file xuất
Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan Có, USB
Quét vào máy tính: Không
Giao diện / Phần mềm:
- Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USB: In, quét
Hệ điều hành*: Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung
Màn hình LCD Màn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước
(W x D x H):
- 372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
- 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượng
- w/CRG: 8,2kg
- w/o CRG: 7,6kg
Điện năng tiêu thụ
- Tối đa: 960W
- Trong quá trình vận hành: 450W
- Khi ở chế độ chờ: 2,5W
- Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W
- TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0.6kWh/W
Cartridge mực:
- Cartridge 325*2 (1,600 trang)
- (cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng: 250 - 1,000 trang
Bảo hành 12 tháng tại các TTBH Canon trên toàn quốc