máy in ảnh selphy cp1000 + 1 hộp giấy canon kp108
0 Đánh Giá
3 Đã Bán
71
2.850.000 đ
Quận Ba Đình, Hà Nội
chủ nhật 23/05/2021 lúc 09:16 CH
Phương pháp in Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ)
Thông số kĩ thuật chung
Độ phân giải 300 x 300dpi
Tông màu 256 thang/màu
Mực in Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ)
Giấy in Giấy in đặc chủng
Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP
Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V
Cỡ L KL-36IP
Cỡ thẻ KC-36IP
Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF
Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL
Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS
Hệ thống lên giấy Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette
Hệ thống nhả giấy Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette
Khổ bản in Cỡ thẻ, không viền: 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.)
Cỡ thẻ, có viền: 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.)
Cỡ L, không viền: 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.)
Cỡ L, có viền: 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.)
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.)
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in)
Chế độ in
–
In chuẩn (chọn từng ảnh và số lượng in)
–
In tất cả các ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in)
–
In ảnh DPOF
–
In ảnh cỡ thẻ
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt
– Báo hoàn thành lệnh in
–
Ngày in
– Chỉnh sửa mắt đỏ
– In không viền, có viền
– In dàn trang ( 1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle)
– In tông da mịn
– Tối ưu hóa hình ảnh
– Điều chỉnh độ sáng (bằng tay)
– My Colours (tắt hiệu ứng, in rực rỡ, in trung tính, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng)
– Định dạng ngày
– Tiết kiệm điện (tắt/ bật)
– Ưu tiên ảnh cỡ thẻ
– Giữ các cài đặt in hiện tại
Kết nối giao tiếp
Khe cắm thẻ
2 khe cắm (thẻ SD và CF/Microdrive)
–
Có thể xem lại ảnh trên màn hình LCD
Thẻ nhớ hỗ trợ Không có bộ điều hợp: SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive
Thông qua bộ điều hợp: miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card
USD Flash Hỗ trợ
In trực tiếp từ máy in USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B)
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A)
Thông số kĩ thuật sản phẩm
Màn hình LCD Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh)
Môi trường hoạt động 5 – 40°C (41 – 104°F), 20 – 80% RH
Nguồn điện Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ)
Tiêu thụ điện 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby)
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.)
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) Xấp xỉ 840g (1,85 lb.)
Yêu cầu hệ thống
Hệ điều hành Windows: Windows 8.1
Windows 7 SP1
Macintosh: Macintosh OS X 10.8 / 10.9
Dung lượng đĩa Windows: Xấp xỉ 5MB*
Macintosh: Xấp xỉ 7MB*
Thông số kĩ thuật chung
Độ phân giải 300 x 300dpi
Tông màu 256 thang/màu
Mực in Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ)
Giấy in Giấy in đặc chủng
Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP
Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V
Cỡ L KL-36IP
Cỡ thẻ KC-36IP
Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF
Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL
Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS
Hệ thống lên giấy Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette
Hệ thống nhả giấy Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette
Khổ bản in Cỡ thẻ, không viền: 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.)
Cỡ thẻ, có viền: 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.)
Cỡ L, không viền: 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.)
Cỡ L, có viền: 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.)
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.)
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in)
Chế độ in
–
In chuẩn (chọn từng ảnh và số lượng in)
–
In tất cả các ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in)
–
In ảnh DPOF
–
In ảnh cỡ thẻ
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt
– Báo hoàn thành lệnh in
–
Ngày in
– Chỉnh sửa mắt đỏ
– In không viền, có viền
– In dàn trang ( 1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle)
– In tông da mịn
– Tối ưu hóa hình ảnh
– Điều chỉnh độ sáng (bằng tay)
– My Colours (tắt hiệu ứng, in rực rỡ, in trung tính, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng)
– Định dạng ngày
– Tiết kiệm điện (tắt/ bật)
– Ưu tiên ảnh cỡ thẻ
– Giữ các cài đặt in hiện tại
Kết nối giao tiếp
Khe cắm thẻ
2 khe cắm (thẻ SD và CF/Microdrive)
–
Có thể xem lại ảnh trên màn hình LCD
Thẻ nhớ hỗ trợ Không có bộ điều hợp: SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive
Thông qua bộ điều hợp: miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card
USD Flash Hỗ trợ
In trực tiếp từ máy in USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B)
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A)
Thông số kĩ thuật sản phẩm
Màn hình LCD Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh)
Môi trường hoạt động 5 – 40°C (41 – 104°F), 20 – 80% RH
Nguồn điện Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ)
Tiêu thụ điện 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby)
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.)
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) Xấp xỉ 840g (1,85 lb.)
Yêu cầu hệ thống
Hệ điều hành Windows: Windows 8.1
Windows 7 SP1
Macintosh: Macintosh OS X 10.8 / 10.9
Dung lượng đĩa Windows: Xấp xỉ 5MB*
Macintosh: Xấp xỉ 7MB*