Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
thứ năm 29/04/2021 lúc 07:28 CH
normal
Hiệu năng
Số lõi
6
Số luồng
12
Tần số cơ sở của bộ xử lý
2.60 GHz
Tần số turbo tối đa
3.10 GHz
Bộ nhớ đệm
15 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
7.2 GT/s
Số lượng QPI Links
2
TDP
80 W
Phạm vi điện áp VID
0.65–1.30V
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 768 GB
Các loại bộ nhớ DDR3 800/1066/1333/1600
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 51.2 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 2S Only
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 71°C
Kích thước gói 52.5mm x 45mm
Số lõi
6
Số luồng
12
Tần số cơ sở của bộ xử lý
2.60 GHz
Tần số turbo tối đa
3.10 GHz
Bộ nhớ đệm
15 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
7.2 GT/s
Số lượng QPI Links
2
TDP
80 W
Phạm vi điện áp VID
0.65–1.30V
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 768 GB
Các loại bộ nhớ DDR3 800/1066/1333/1600
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 51.2 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 2S Only
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 71°C
Kích thước gói 52.5mm x 45mm