Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
chủ nhật 01/12/2019 lúc 05:04 CH
Hiệu suất
Số lõi 4
Số luồng 8
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,60 GHz
Tần số turbo tối đa 3,80 GHz
Bộ nhớ đệm 10 MB SmartCache
Bus Speed 5 GT/s DMI2
TDP 130 W
Phạm vi điện áp VID 0.600V – 1.350V
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64,23 GB
Các loại bộ nhớ DDR3 1066/1333/1600
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 51,2 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011
Cấu hình CPU tối đa 1
TCASE 66.8°C
Kích thước gói 52.5mm x 45.0mm
Số lõi 4
Số luồng 8
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,60 GHz
Tần số turbo tối đa 3,80 GHz
Bộ nhớ đệm 10 MB SmartCache
Bus Speed 5 GT/s DMI2
TDP 130 W
Phạm vi điện áp VID 0.600V – 1.350V
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64,23 GB
Các loại bộ nhớ DDR3 1066/1333/1600
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 51,2 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011
Cấu hình CPU tối đa 1
TCASE 66.8°C
Kích thước gói 52.5mm x 45.0mm