Toàn quốc
thứ hai 22/06/2020 lúc 04:04 CH
Bộ lưu điên ATA Online C6KS – C10KS – LCD ắc quy rời
MODEL |
C6KS |
C10KS |
NGUỒN VÀO |
||
Điện áp danh định |
220 VAC |
|
Ngưỡng điện áp |
120 ~ 275 VAC |
|
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
|
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
|
Hệ số công suất |
≥ 0,99 |
|
Tương thích máy phát điện |
Có |
|
NGUỒN RA |
||
Công suất |
6 KVA / 5,4 KW |
10 KVA / 9 KW |
Điện áp |
220 VAC ± 1% |
|
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
|
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
|
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0.02Hz ( chế độ ắc quy ) |
|
Hiệu suất |
94% (98% ECO Mode) |
|
Khả năng chịu quá tải |
105% ~ 125% 1 trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây |
|
Cấp điện ngõ ra |
Hộp đấu dây |
|
CHẾ ĐỘ BYPASS |
||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp |
|
Công tắc bảo dưỡng |
Có sẵn |
|
CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) |
||
Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) |
Tuỳ chọn theo yêu cầu |
Tuỳ chọn theo yêu cầu |
ẮC QUI |
||
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
|
Thời gian lưu điện |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Thời gian nạp điện cho ắc quy |
Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
|
GIAO DIỆN |
||
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
|
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
|
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng |
|
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Hỗ trợ tất cả hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
|
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
|
Chức năng kết nối song song N+X |
Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng. |
|
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
||
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oc |
|
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
|
Hệ thống làm mát |
Quạt đối lưu không khí |
|
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước (R x D x C) (mm) |
212 x 500 x 420 |
212 x 500 x 420 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
14 |
16 |